Bước tới nội dung

luyện đan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩ ɗaːn˧˧lwiə̰ŋ˨˨ ɗaːŋ˧˥lwiəŋ˨˩˨ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˨˨ ɗaːn˧˥lwiə̰n˨˨ ɗaːn˧˥lwiə̰n˨˨ ɗaːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

luyện đan

  1. Thuật tìm cách biến đổi kim loại thường thành kim loại quý như bạc, vàng. . . ở thời đại Trung cổ bên châu Âu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]