Bước tới nội dung

elocutionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

elocutionary

  1. (Thuộc) Cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát... ).
    elocutionary gifts — tài ăn nói, tài hùng biện

Tham khảo

[sửa]