Bước tới nội dung

eloign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɔɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

eloign ngoại động từ /ɪ.ˈlɔɪn/

  1. (Từ hiếm) Lánh xa.
  2. Dời đến nơi cách xa.

Tham khảo

[sửa]