Bước tới nội dung

elysium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɪ.ʒi.əm/

Danh từ

[sửa]

elysium /ɪ.ˈlɪ.ʒi.əm/

  1. Thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy-lạp).

Tham khảo

[sửa]