Bước tới nội dung

elzévir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛl.ze.viʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
elzévir
/ɛl.ze.viʁ/
elzévir
/ɛl.ze.viʁ/

elzévir /ɛl.ze.viʁ/

  1. (Ngành in) Sách enzêvia.
  2. (Ngành in) Kiểu chữ enzêvia.

Tham khảo

[sửa]