embêtement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| embêtement /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/ |
embêtements /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/ |
embêtement gđ /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “embêtement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)