Bước tới nội dung

embarcadère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embarcadère
/ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/
embarcadères
/ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/

embarcadère /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/

  1. Bến tàu thủy.
  2. (Đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) Sân ga.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]