Bước tới nội dung

embardée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.baʁ.de/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embardée
/ɑ̃.baʁ.de/
embardées
/ɑ̃.baʁ.de/

embardée gc /ɑ̃.baʁ.de/

  1. Sự lái lệch, sự lệch hướng (xe, tàu).

Tham khảo

[sửa]