emblematize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛm.ˈblɛ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

emblematize ngoại động từ /ɛm.ˈblɛ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của.
  2. Miêu tả bằng biểu tượng.

Tham khảo[sửa]