embossage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

embossage

  1. (Hàng hải) Sự néo im tàu (cho nằm theo một phương nhất định, thường bằng cách thả hai neo đằng mũi và đằng lái).
  2. (Hàng hải) Vị trí néo im.

Tham khảo[sửa]