Bước tới nội dung

emboutir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɑ̃.bu.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

emboutir ngoại động từ /ɑ̃.bu.tiʁ/

  1. (Kỹ thuật) Rập; giọt.
    Casserole en cuivre embouti — cái xoong bằng đồng giọt
  2. Va móp đi.
    Un camion a embouti l’arrière de ma voiture — một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
  3. (Xây dựng) Xây thêm phần chắn bằng kim loại vào.

Tham khảo

[sửa]