Bước tới nội dung

embranchment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

embranchment

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tẽ ra (nhánh sông... ), sự phân nhánh.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)