Bước tới nội dung

embroiderer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

embroiderer /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜ.ːɜː/

  1. Xem embroider

Tham khảo

[sửa]