embroilment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/
Danh từ
[sửa]embroilment /ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "embroilment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
embroilment /ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/