Bước tới nội dung

embroilment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/

Danh từ

[sửa]

embroilment /ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/

  1. Sự làm rối rắm.
  2. Sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh... ).
  3. Sự làm cho (ai) xung đột (với ai).

Tham khảo

[sửa]