Bước tới nội dung

embrown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbrɑʊn/

Ngoại động từ

[sửa]

embrown ngoại động từ /ɪm.ˈbrɑʊn/

  1. Làm nâu, nhuộm nâu.

Tham khảo

[sửa]