embu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.by/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embu /ɑ̃.by/ |
embus /ɑ̃.by/ |
Giống cái | embu /ɑ̃.by/ |
embus /ɑ̃.by/ |
embu /ɑ̃.by/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
embu /ɑ̃.by/ |
embus /ɑ̃.by/ |
embu gđ /ɑ̃.by/
Tham khảo
[sửa]- "embu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)