Bước tới nội dung

embuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

embuer ngoại động từ /ɑ̃.bɥe/

  1. Phủ đầy giọt hơi nước đọng lại.
  2. Làm nhòa.
    Yeux embués de larmes — mắt nhòa lệ

Tham khảo

[sửa]