emmêlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emmêlement /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/ |
emmêlements /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/ |
emmêlement gđ /ɑ̃.mɛl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "emmêlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)