Bước tới nội dung

emmenagogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈmɛ.nə.ˌɡɑːɡ/

Danh từ

[sửa]

emmenagogue /ə.ˈmɛ.nə.ˌɡɑːɡ/

  1. (Y học) Thuốc điều kinh.

Tham khảo

[sửa]