empâter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pa.te/

Ngoại động từ[sửa]

empâter ngoại động từ /ɑ̃.pa.te/

  1. Phết bột vào.
    Empâter un moule — phết bột vào khuôn
    Les sucreries empâtent la bouche — kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột
  2. Vỗ béo (gà vịt).
  3. (Hội họa) Đắp.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]