Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
empêcheuse /ɑ̃.pɛ.ʃøz/
|
empêcheurs /ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
|
Số nhiều
|
empêcheuse /ɑ̃.pɛ.ʃøz/
|
empêcheurs /ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
|
empêcheur /ɑ̃.pɛ.ʃœʁ/
- (Thân mật) Người cản trở.
- empêcheur de danser en rond — (thân mật) kẻ phá đám
Tham khảo[sửa]
-