Bước tới nội dung

empanaché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pa.na.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empanaché
/ɑ̃.pa.na.ʃe/
empanachés
/ɑ̃.pa.na.ʃe/
Giống cái empanachée
/ɑ̃.pa.na.ʃe/
empanachées
/ɑ̃.pa.na.ʃe/

empanaché /ɑ̃.pa.na.ʃe/

  1. (Được) Tô điểm (bằng) chùm lông.

Tham khảo

[sửa]