Bước tới nội dung

empire-building

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər.ˈbɪɫ.diɳ/

Tính từ

[sửa]

empire-building /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər.ˈbɪɫ.diɳ/

  1. Thành ngữ empire.
  2. Empire-building.
  3. Sự mưu đồ quyền lực.
  4. Thành ngữ empire.
    empire-building — sự mưu đồ quyền lực

Tham khảo

[sửa]