empire-building
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər.ˈbɪɫ.diɳ/
Tính từ[sửa]
empire-building /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər.ˈbɪɫ.diɳ/
- Thành ngữ empire.
- Empire-building.
- Sự mưu đồ quyền lực.
- Thành ngữ empire.
- empire-building — sự mưu đồ quyền lực
Tham khảo[sửa]
- "empire-building", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)