empirisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pi.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
empirisme /ɑ̃.pi.ʁizm/ |
empirismes /ɑ̃.pi.ʁizm/ |
empirisme gđ /ɑ̃.pi.ʁizm/
- Chủ nghĩa kinh nghiệm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang vườn.
Tham khảo
[sửa]- "empirisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)