Bước tới nội dung

empoignade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pwa.ɲad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empoignade
/ɑ̃.pwa.ɲad/
empoignades
/ɑ̃.pwa.ɲad/

empoignade gc /ɑ̃.pwa.ɲad/

  1. Cuộc cãi cọ.

Tham khảo

[sửa]