empowerment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpɑʊ.ər.mənt/
Danh từ
[sửa]empowerment /ɪm.ˈpɑʊ.ər.mənt/
- Xem empower
Tham khảo
[sửa]- "empowerment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
empowerment /ɪm.ˈpɑʊ.ər.mənt/