Bước tới nội dung

empower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɑʊ.ər/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

empower ngoại động từ /ɪm.ˈpɑʊ.ər/

  1. Cho quyền, trao quyền, cho phép.
  2. Làm cho có thể, làm cho có khả năng.
    science empowers men to control matural forces — khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]