emprisonner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pʁi.zɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
emprisonner ngoại động từ /ɑ̃.pʁi.zɔ.ne/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "emprisonner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)