Bước tới nội dung

tống giam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
təwŋ˧˥ zaːm˧˧tə̰wŋ˩˧ jaːm˧˥təwŋ˧˥ jaːm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təwŋ˩˩ ɟaːm˧˥tə̰wŋ˩˧ ɟaːm˧˥˧

Động từ

[sửa]

tống giam

  1. tống ngục. Nhốt vào nhà giam.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]