Bước tới nội dung

enabled interrupt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈneɪ.bəld ˌɪn.tə.ˈrəpt/

Danh từ

[sửa]

enabled interrupt /ɪ.ˈneɪ.bəld ˌɪn.tə.ˈrəpt/

  1. (Tech) Ngắt có phép.

Tham khảo

[sửa]