encadreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.kad.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít encadreur
/ɑ̃.kad.ʁœʁ/
encadreur
/ɑ̃.kad.ʁœʁ/
Số nhiều encadreur
/ɑ̃.kad.ʁœʁ/
encadreur
/ɑ̃.kad.ʁœʁ/

encadreur /ɑ̃.kad.ʁœʁ/

  1. Người lắp khung.

Tham khảo[sửa]