encage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkeɪdʒ/

Ngoại động từ[sửa]

encage ngoại động từ /ɪn.ˈkeɪdʒ/

  1. Cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi.

Tham khảo[sửa]