Bước tới nội dung

encaquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

encaquer

  1. Xếp vào thùng ướp (cá mắm).
  2. Lèn chật ních.
    Encaquer des voyageurs dans une voiture — lèn hành khách chật ních vào xe

Tham khảo

[sửa]