Bước tới nội dung

encenser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

encenser ngoại động từ /ɑ̃.sɑ̃.se/

  1. Vẫy bình xông hương trước (bàn thờ... ).
  2. (Nghĩa bóng) Nịnh hót quá mức.

Nội động từ

[sửa]

encenser nội động từ /ɑ̃.sɑ̃.se/

  1. Ngước đầu lên (ngựa).

Tham khảo

[sửa]