Bước tới nội dung

encephalogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɛ.fə.lə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

encephalogram /ɪn.ˈsɛ.fə.lə.ˌɡræm/

  1. Điện não đồ.

Tham khảo

[sửa]