encephalon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
Danh từ
[sửa]encephalon /ɪn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
- Óc, não.
Tham khảo
[sửa]- "encephalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
encephalon /ɪn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/