Bước tới nội dung

encerclement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɛʁ.klə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encerclement
/ɑ̃.sɛʁ.klə.mɑ̃/
encerclement
/ɑ̃.sɛʁ.klə.mɑ̃/

encerclement /ɑ̃.sɛʁ.klə.mɑ̃/

  1. (Quân sự, chính trị) Sự bao vây.

Tham khảo

[sửa]