Bước tới nội dung

enchâsser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʃa.se/

Ngoại động từ

[sửa]

enchâsser ngoại động từ /ɑ̃.ʃa.se/

  1. Lắp vào, gắn vào.
    Enchâsser un diamant — gắn viên kim cương vào
  2. (Nghĩa bóng) Xen vào.
    Enchâsser une citation — xen vào một lời dẫn
  3. (Tôn giáo) Đặt vào hòm thánh tích.
    faire enchâsser — (thân mật, mỉa mai) để mà thờ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]