Bước tới nội dung

enchanté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enchanté
/ɑ̃.ʃɑ̃.te/
enchantés
/ɑ̃.ʃɑ̃.te/
Giống cái enchantée
/ɑ̃.ʃɑ̃.te/
enchantées
/ɑ̃.ʃɑ̃.te/

enchanté /ɑ̃.ʃɑ̃.te/

  1. Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng.
    Enchanté de vous voir — rất vui mừng được gặp ông
  2. Có phép tiên; có ma.
    Maison enchantée — nhà có ma

Tham khảo

[sửa]