Bước tới nội dung

enchevêtrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enchevêtrement
/ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/
enchevêtrements
/ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/

enchevêtrement /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/

  1. Sự làm rối.
    Enchevêtrement d’un êcheveau — sự làm rối buộc sợi
  2. Sự rối mù; sự chằng chịt.
    Enchevêtrement des pensées — tư tưởng rối mù

Tham khảo

[sửa]