enclitic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛn.ˈklɪ.tɪk/

Tính từ[sửa]

enclitic /ɛn.ˈklɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Ghép sau.

Danh từ[sửa]

enclitic /ɛn.ˈklɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ghép sau.

Tham khảo[sửa]