encoding channel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.diɳ ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ[sửa]

encoding channel /ɪn.ˈkoʊ.diɳ ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Tech) Kênh biên , kênh lập .

Tham khảo[sửa]