Bước tới nội dung

encolure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɔ.lyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encolure
/ɑ̃.kɔ.lyʁ/
encolures
/ɑ̃.kɔ.lyʁ/

encolure gc /ɑ̃.kɔ.lyʁ/

  1. Cổ (ngựa, người).
    L’encolure du cheval — cổ ngựa;
    Il a gagné d’une encolure — anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa);
    Homme d’une robuste encolure — người có cổ to khỏe
  2. Cổ áo; số cổ (áo).
    Une chemise d’encolure 37 — áo sơ mi cổ 37

Tham khảo

[sửa]