Bước tới nội dung

encyclical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.klɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

encyclical /ɪn.ˈsɪ.klɪ.kəl/

  1. (Tôn giáo) Để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng).

Danh từ

[sửa]

encyclical /ɪn.ˈsɪ.klɪ.kəl/

  1. (Tôn giáo) Thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng).

Tham khảo

[sửa]