Bước tới nội dung

encyclopédiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encyclopédistes
/ɑ̃.si.klɔ.pe.dist/
encyclopédistes
/ɑ̃.si.klɔ.pe.dist/

encyclopédiste

  1. Nhà bách khoa.
  2. (Số nhiều, sử học) ) phái bách khoa.

Tham khảo

[sửa]