endémique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.de.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endémique /ɑ̃.de.mik/ |
endémiques /ɑ̃.de.mik/ |
Giống cái | endémique /ɑ̃.de.mik/ |
endémiques /ɑ̃.de.mik/ |
endémique /ɑ̃.de.mik/
- (Y học) (thành) dịch địa phương (bệnh).
- (Sinh vật học; sinh lý học) Đặc hữu (loài vật).
Tham khảo
[sửa]- "endémique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)