Bước tới nội dung

endiguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.di.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

endiguer ngoại động từ /ɑ̃.di.ɡe/

  1. Đắp đê ngăn.
  2. (Nghĩa bóng) Chặn lại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]