endive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.ˌdɑɪv/
Danh từ
[sửa]endive /ˈɛn.ˌdɑɪv/
Tham khảo
[sửa]- "endive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.div/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
endive /ɑ̃.div/ |
endives /ɑ̃.div/ |
endive gc /ɑ̃.div/
- (Thực vật học) Rau diếp xoăn.
Tham khảo
[sửa]- "endive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)