endlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛnd.ləs.li/

Phó từ[sửa]

endlessly /ˈɛnd.ləs.li/

  1. Không ngừng, liên tu bất tận.

Tham khảo[sửa]