Bước tới nội dung

endomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.də.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

endomorphic /ˌɛn.də.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Địa lý,địa chất) Bao trong.

Tham khảo

[sửa]