endomorphic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛn.də.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ[sửa]
endomorphic /ˌɛn.də.ˈmɔr.fɪk/
Tham khảo[sửa]
- "endomorphic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)